HỌC VIÊN BỊ MẤT GỐC – LÀM SAO ĐỂ KHẮC PHỤC
Level: 3 ( Cơ bản )Số 348-350 Đường Bưởi, Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Hà Nội
Biển luôn đem đến cho chúng ta cảm giác thật thú vị, bí ẩn . Đại dương mênh mông có bao nhiêu điều phải khám phá. Hôm nay , hãy cùng Ispeak học thêm một chủ đề từ vựng tiếng Anh về biển nhé
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh về biển đảo phổ biến:
9 dashes boundary | Đường lưỡi bò | |
2 | Ally | Bạn đồng minh |
3 | Arsenal | Kho chứa vũ khí |
4 | Beach | biển |
5 | Boat | thuyền (nhỏ) |
6 | Captain | thuyền trưởng (trong bóng đá là đội trưởng) |
7 | Clam | nghêu |
8 | Clash | klæʃ | | Va chạm |
9 | Coast | bờ (biển, đại dương) |
10 | Continental shelf | Thềm lục địa |
11 | Convention | Hiệp định |
12 | Coral | san hô |
13 | Coral reef | rạn san hô (tức là một vùng nhiều san hô) |
14 | Crab | cua |
15 | Dolphin | cá heo |
16 | Exclusive economic zone (EEZ) | Vùng đặc quyền kinh tế |
17 | Extortion | Sự tống (tiền của…) |
18 | Fish | cá (nói chung) |
19 | Fisherman | người đánh cá |
20 | Greedy | Tham lam |
21 | Harbor, Port | cảng biển |
22 | Invasion | Sự xâm lược |
23 | Island | Đảo |
24 | Island | hòn đảo |
25 | Jellyfish | con sứa |
26 | Lifeguard | người cứu hộ (ở biển hay hồ bơi), |
27 | Lighthouse | Hải đăng (đèn để giúp tàu thuyền định hướng) |
28 | Maritime disputes | Vùng biển tranh chấp |
29 | Nautical miles | Hải lý |
30 | Naval guard | Cảnh sát biển |
31 | Ocean | đại dương |
32 | Octopus | bạch tuộc |
33 | Oil rig | Dàn khoan dầu |
34 | Paracel islands | Hoàng Sa |
35 | Provocative | Khiêu khích |
36 | Riot | Náo loạn |
37 | Scout | Do thám |
38 | Sea | biển |
39 | Sea gull | chim (mòng) biển |
40 | Seahorse | cá ngựa (cá hình giống ngựa) |
41 | Seal | hải cẩu |
42 | Seashore | bờ biển (seaside) |
43 | Seaweed | rong biển (nhiều người thích ăn rong biển để tốt cho việc tiêu hóa) |
44 | Shark | cá mập |
45 | Shellfish | động vật có vỏ ( tôm, cua, sò, …). Chú ý âm đầu là ʃ khác với trong selfish (ích kỉ) |
46 | Ship | tàu |
47 | Shoal | Bãi cát |
48 | Sovereignty | Chủ quyền |
49 | Spratly islands | Trường Sa |
50 | Starfish | sao biển (vì có hình ngôi sao) |
51 | Stubbornness Tính ngoan cố | |
52 | Submarine | tàu ngầm |
53 | Tensions | Căng thẳng |
54 | Treaty | Hiệp ước |
55 | Turtle | rùa |
56 | Vessel Thuyền | |
57 | Warmonger | Kẻ hiếu chiến |
58 | Water cannon | Vòi rồng |
59 | Wave | sóng |
60 | Whale | cá voi |
===
Để đăng ký kiểm tra trình độ, học thử miễn phí tiếng Anh một thầy một trò với giáo viên nước ngoài trực tuyến – Chi phí thấp – Hiệu quả cao, truy cập ngay: www.ispeak.vn . Hotline 1900.2215
HỌC VIÊN BỊ MẤT GỐC – LÀM SAO ĐỂ KHẮC PHỤC
Level: 3 ( Cơ bản )10 SAI LẦM HỌC TIẾNG ANH KHIẾN BẠN MÃI KHÔNG GIỎI
Level: 2 ( Cơ bản )Cách dùng câu so sánh trong tiếng Anh
Level: 3 ( Cơ bản )Những cách xin lỗi bằng tiếng Anh khi đến trễ
Level: 3 ( Cơ bản )© 2018 Englishplus - Bản quyền của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ & Đào Tạo Trực Tuyến HAMIA | ISpeak.VN
{{comment.UserName}}
5 minutes ago
{{comment.Content}}
{{cmChild.UserName}}
3 minutes ago
{{cmChild.Content}}